|
Title |
Authors/Editors |
Publisher |
Type |
Copies |
|
Danh mục bổ sung thức ăn chăn nuôi, nguyên liệu thức ăn chăn nuôi được nhập khẩu vào Việt Nam.
|
|
Bộ NN và PTNT |
Books |
1 |
|
Danh mục ĐLCL đưa vào sử dụng từ năm 1997 đến năm 2000 ( đính kèm phụ lục gồm 64 ĐLVN
|
|
Trung Tâm Đo Lường |
Books |
1 |
|
Danh mục thiết bị viễn thông bắt buộc gắn tem phù hộp tiêu chuẩn
|
|
bộ Bưu chính viễn thông |
Books |
1 |
|
Danh mục thiết bị, máy móc, phương tiện vận tải chuyên dùng trong nước đã sản xuất được. Danh mục vật tư xây dựng trong nước đã sản xuấ được. Danh mục vật tư phục vụ hoạt động tìm kiếm, thăm dò, phát triển dầu mỏ dầu khí trong nước đã sản xuất được
|
|
Bộ Kế Hoạch và Đầu Tư |
Books |
1 |
|
Danh mục thứ ăn chăn nuôi, nguyên liệu thức ăn chăn nuôi được phép nhập khẩu vào Việt Nam
|
|
Bộ Nông Nghiệp và Phát Triển nông Thôn |
Books |
1 |
|
Danh mục thức ăn chăn nuôi nguyên liệu thức ăn chăn nuôi được nhập khẩu vào Việt Nam
|
|
Bộ Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn |
Books |
1 |
|
Danh mục thuốc thú y, được phép lưu hành, cấm sử dụng và hạn chế sử dụng tại Việt Nam
|
|
Bộ Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn |
Books |
1 |
|
Danh mục thuốc thú y, được phép lưu hành, cấm sử dụng và hạn chế sử dụng tại Việt Nam
|
|
Bộ Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn |
Books |
1 |
|
Dụng cụ đo vạn năng hiện số - QTHC
|
|
|
Books |
1 |
|
Dung dịch chuẩn độ dẫn điện - Quy trình thử nghiệm
|
|
|
Books |
1 |